Máy đo độ ph

Máy Đo pH/ORP/EC/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ HI98194

Mã sản phẩm: HI98193
Thương hiệu: HANNA – USA
Bảo hành: 12 tháng cho máy ; 06 tháng cho điện cực và cảm biến đi kèm
Tình trạng: Còn hàng

Pin: 4 x 1.5 V/ khoảng 360 giờ sử dụng liên tục mà không cần đèn nền (50 giờ với đèn nền)
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)
Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm (7.3 x 3.6 x 1.4”)
Khối lượng: 400 g (14.2 oz.)
Giá: Liên hệ
SHOWROOM
 Trụ sở HCM:33/4 Bùi Đình Túy, Quận Bình Thạnh
 Chi Nhánh Hà Nội:495/1 Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân
 Đà Nẵng: 33 Cao Sơn Pháo, Quận Cẩm Lệ
 Hải Phòng: 879 Tôn Đức Thắng, Quận Hồng Bàng
 Thanh Hóa: 523 Bà Triệu, TP. Thanh Hóa
 Vinh:43 Trường Chinh, TP. Vinh
 Đắk Lắk:154 Chu Văn An, TP. Buôn Ma Thuột
 Cần Thơ: 351/1A Đường 30 tháng 4, Quận Ninh Kiều
 Email:Sieuthihaiminh@gmail.com
 CSKH Phía Nam:0898 121 139
 CSKH Phía Bắc: 0868 50 2002 
 Đánh giá dịch vụ:0965 415 898
Máy Đo pH/ORP/EC/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ HI98194
HI98194 là trong những máy đo đa chỉ tiêu không thấm nước có thể ghi dữ liệu để kiểm tra lên tới 12 thông số chất lượng khác nhau trong đó có 6 phép đo và 6 phép tính. Đầu dò đa cảm biến dựa cho phép đo những thông số quan trọng như pH, ORP, độ dẫn điện, oxy hòa tan, nhiệt độ. Toàn bộ hệ thống cài đặt khá đơn giản và dễ sử dụng. HI98194 cung cấp với tất cả những phụ kiện cần thiết và gói trong một vali rất chắc chắn.
Máy Đo pH/ORP/EC/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ HI98194
Máy Đo pH/ORP/EC/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ HI98194

Thông số kỹ thuật:
a. Đo độ pH

- Thang đo pH: 0.00 to 14.00 pH
- Thang đo mV: ±600.0 mV
- Độ phân giải pH: 0.01 pH
- Độ chính xác pH: ±0.02 pH
- Độ phân giải mV: 0.1 mV
- Độ chính xác mV: ±0.5 mV
- Hiệu chuẩn pH: Tự động 1, 2 hay 3 điểm, tự động nhận chuẩn với 5 đệm chuẩn (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) với 1 đệm tùy chỉnh
b. Đo độ ORP

- Thang đo ORP: ±2000.0 mV

- Thang đo EC: 0 to 9999 µS/cm; 0.000 to 200.0 mS/cm (EC tuyệt đối đến 400.0 mS/cm)
- Độ phân giải ORP: 0.1 mV
- Độ chính xác ORP: ±1.0 mV
- Độ chính xác EC: ±1 % kết quả đo hoặc ±1µS/cm cho giá trị lớn hơn

- Độ phân giải EC: Tự động: 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm; Tự động (mS/cm): 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm; 0.01 from 100.0 to 400.0 mS/cm; bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01
- Hiệu chuẩn ORP: tự động tại 1 điểm tùy chỉnh (mV tương đối)

- Hiệu chuẩn EC: Tự động 1 điểm với 6 dung dịch chuẩn (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc tùy chỉnh
c. Đo độ TDS

- Thang đo TDS: 0 to 9999 ppm (mg/L); 0.000 to 400.0 ppt (g/L) (giá trị lớn nhất dựa trên hệ số TDS)
- Độ phân giải TDS:
+ Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L);
+ Tự động ppt (g/L): 0.001 ppt (g/L) from 0.000 to 9.999 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ;0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L)

+ Tự động: 1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L;0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ; 0.1 ppt (g/L) từ 100.0 đến 400.0 ppt (g/L).
- Độ chính xác TDS: ±1 % kết quả đo hoặc ±1 ppm cho giá trị lớn hơn
- Thang đo Trở kháng: 0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm
- Hiệu chuẩn Trở kháng: Theo hiệu chuẩn độ dẫn
- Hiệu chuẩn TDS: Theo hiệu chuẩn độ dẫn

- Độ phân giải Trở kháng: Dựa trên kết quả đo trở kháng

- Độ mặn Thang đo: 0.00 to 70.00 PSU
- Độ chính xác Độ mặn: ±2% kết quả đo hoặc ±0.01 PSU cho giá trị lớn hơn

- Độ phân giải Độ mặn: 0.01 PSU

- Độ phân giải σ Nước biển: 0.1 σt, σ₀, σ₁₅
- Độ chính xác σ Nước biển: ±1 σt, σ₀, σ₁₅
- Hiệu chuẩn Độ mặn: Theo chuẩn độ dẫn
- Hiệu chuẩn σ Nước biển: Theo chuẩn độ dẫn
- Thang đo σ Nước biển: 0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅
d. Thang đo DO

- Thang đo DO: 0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L)

- Hiệu chuẩn DO: tự động 1 hoặc 2 điểm tại 0 và 100% hoặc điểm tùy chỉnh
- Độ phân giải DO: 0.1%; 0.01 ppm (mg/L)
- Độ chính xác DO: 0.0 to 300.0 %: ± 1.5 % kết quả hoặc ± 1.0 % giá trị lớn hơn 300.0 to 500.0 %: ± 3 % kết quả đo 0.00 to 30.00 ppm (mg/L): ± 1.5 % kết quả đo hoặc ±0.10 ppm (mg/L) giá trị lớn hơn 30.00 ppm (mg/L) to 50.00 ppm (mg/L): ± 3 % kết quả đo
- Độ phân giải Áp suất: 0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa
- Độ chính xác Áp suất: ±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ chuẩn
- Thang đo Áp suất: 450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa
- Hiệu chuẩn Áp suất: tự động tại 1 điểm tùy chọn

- Độ phân giải Nhiệt độ: 0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K
- Thang đo nhiệt độ: -5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K
- Hiệu chuẩn Nhiệt độ: tự động tại 1 điểm tùy chọn
- Bù Nhiệt độ: tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F)
- Ghi theo khoảng thời gian: Từ 1 giây đến 3 tiếng
- Bộ nhớ lưu: 45,000 bản (ghi liên tục hoặc ghi theo yêu cầu)
- Pin: 4 x 1.5 V/ khoảng 360 giờ sử dụng liên tục mà không cần đèn nền (50 giờ với đèn nền)

- Kết nối PC: USB với phần mềm HI9298194
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)
- Khối lượng: 400 g (14.2 oz.)

- Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm (7.3 x 3.6 x 1.4”)
- Bảo hành: 12 tháng cho máy ; 06 tháng cho điện cực và cảm biến đi kèm
- Sản phẩm bao gồm: HI98194 được cung cấp với đầu dò HI7698194, cảm biến EC HI7698194-3, cảm biến pH/ORP HI7698194-1, cảm biến DO HI7698194-2, Bộ bảo dưỡng đầu dò HI76981942 (dung dịch điện phân DO HI7042S, màng và vòng O cho DO (5), ống tiêm với dầu bôi trơn các vòng O), cáp USB HI920015, pin AA 1.5V (4), phần mềm máy tính Hanna HI9298194, hướng dẫn sử dụng, chứng nhận chất lượng, hướng dẫn nhanh và vali đựng máy
Sản phẩm bán chạy
Máy thổi lá Yamafuji EB955
4.350.000₫5.000.000₫
Gọi ngay