Máy đo độ ph

Máy đo pH ORP độ dẫn điện trở độ muối TDS cầm tay Horiba D-74G

Mã sản phẩm: D-74G
Thương hiệu: HORIBA
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng

Tuổi thọ pin: Khoảng 200 giờ
Kích thước: Khoảng 67 (80) × 28 (42) × 170 mm
Trọng lượng (không tính điện cực và pin): Khoảng 285 g
Giá: Liên hệ
2%
SHOWROOM
 Trụ sở HCM:33/4 Bùi Đình Túy, Quận Bình Thạnh
 Chi Nhánh Hà Nội:495/1 Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân
 Email:Sieuthihaiminh@gmail.com
 CSKH Phía Nam:0898 121 139
 CSKH Phía Bắc: 0868 50 2002 
 Đánh giá dịch vụ:0965 415 898
Máy đo pH ORP độ dẫn điện trở độ muối TDS cầm tay Horiba D-74G
Máy đo pH ORP độ dẫn điện trở độ muối TDS cầm tay Horiba D-74G là một trong những thiết bị đo sử dụng rộn rãi trong đời sống hiện nay. Máy tích hợp nhiều tính năng ưu điểm vượt trội và nhân được sự đánh giá cao của người dùng. Có một số ưu điểm đó là: thân máy gọn vừa vặn với kích thước bàn tay. Chỉ có 3 nút chức năng cho phép thao tác vận hành máy chỉ với một tay. Thân máy chế tạo bằng polycacbonat, được ứng dụng trong công nghiệp xe hơi và điện thoại di động nên tăng cường đáng kể khả năng chịu va đập. Màn hình LCD đèn nền cho phép quan sát trong điều kiện thiếu ánh sáng. Màn hình kích thước lớn hơn 40% so với mẫu máy thông thường, giúp quan sát kết quả thuận tiện. Hiển thị cùng lúc hai thông số đo, bộ nhớ bên trong lưu được 1000 dữ liệu đo và có thể kết nối với máy tính lấy dữ liệu từ máy đo. Ngoài ra có thể kết nối với một máy in tương thích với tiêu chuẩn GLP / GMP.
Máy đo pH ORP độ dẫn điện trở độ muối TDS cầm tay Horiba D-74G
Máy đo pH ORP độ dẫn điện trở độ muối TDS cầm tay Horiba D-74G
Những chức năng đo của sản phẩm:
1. Đo độ pH

Nguyên lý đo: Điện cực thủy tinh
Độ phân giải: 0.01 pH

Dải đo: pH 0.00~14.00 * hiển thị nhấp nháy khi nằm ngoài dải đo
Độ lặp lại: ± 0.01 pH ± 1digit
Tính năng tự nhận biết dung dịch chuẩn: Có
Hiệu chuẩn tự động (5 điểm) / Ghi lại dữ liệu hiệu chuẩn: Có
Lựa chọn tiêu chuẩn USA / NIST: Có
Cảnh báo khoảng hiệu chuẩn: Có
2. Đo mV (ORP)
Dải đo: -2000~2000 mV * hiển thị nhấp nháy khi nằm ngoài dải đo
Độ lặp lại: ± 1 mV ± 1 digit

Độ phân giải: 1 mV
Lựa chọn phép đo tuyệt đối / tương đối: Có
3. Đo nhiệt độ
Dải đo: 0.0oC~100.0oC * hiển thị nhấp nháy khi nằm ngoài dải đo
Độ lặp lại: ± 0.1oC ± 1digit

Độ phân giải: 0.1oC
Tính năng hiệu chuẩn: Có
4. Đo độ dẫn
Nguyên lý đo: 2 điện cực lưỡng cực AC
Độ phân giải: 0.05%F.S.
Dải đo: 0.0 µS/m~200.0 S/m

Độ lặp lại: ± 0.5% F.S. ± 1 digit
Lựa chọn đơn vị đo (S/m, S/cm): Có
5. Đo độ muối
Nguyên lý đo: Chuyển đổi từ độ dẫn
Độ phân giải: 0.01%/0.1ppt
Dải đo: 0.00%~4.00% (0.0ppt~40.0ppt)

Tính năng hiệu chuẩn: Có
6. Đo điện trở
Nguyên lý đo: Chuyển đổi từ độ dẫn
Độ phân giải: 0.05%F.S.
Dải đo: 0.000 Ω*m~2.000MΩ*m

Độ lặp lại: ± 0.5%F.S. ± 1 digit
7. Đo tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS)
Nguyên lý đo: Chuyển đổi từ độ dẫn
Độ phân giải: 0.01 mg/L

Dải đo: 0.01 mg/L~100 g/L
Máy đo pH ORP độ dẫn điện trở độ muối TDS cầm tay Horiba D-74G
Máy đo pH ORP độ dẫn điện trở độ muối TDS cầm tay Horiba D-74G
Các tính năng của sản phẩm:
- Bù trừ nhiệt độ (tự động / thủ công): có
- Kết nối với PC: có

- Kết nối với máy in (GLP/GMP): có

- Tính năng tự động ổn định giá trị đo: có
- Ghi nhớ khoảng: có

- ID input: có

- Đồng hồ: có

- Tự động tắt / hiển thị vạch pin: có
Thông tin chi tiết sản phẩm:
- Hiển thị: LCD có đèn nền
- Nhiệt độ / độ ẩm hoạt động: 0oC~45oC / ≤ 80% (không ngưng tụ)
- Tiêu chuẩn chống nước và chống bụi : IP67

- Nguồn điện: Pin LR03/AAA hoặc pin sạc AAA Ni-H x 2

- Adapter 100 – 240V 50/60 Hz (tùy chọn)

- Trọng lượng (không tính điện cực và pin): Khoảng 285 g
- Số điểm ghi nhớ dữ liệu: 1000
- Dòng tiêu thụ: ≤ 5 mA

- Tuổi thọ pin: Khoảng 200 giờ

- Kích thước: Khoảng 67 (80) × 28 (42) × 170 mm
- Sản phẩm bao gồm: Máy chính (Model D-74G); Pin AAA, hướng dẫn sử dụng.
Phụ kiện chọn thêm:
Điện cực & dung dịch đệm pH:
- Điện cực thủy tinh đo pH model 9615S-10D 3,817,000

- Điện cực nhựa đo pH model 9625-10D 2,987,000
- Dung dịch chuẩn pH 6.86 (500ml) 549,000
- Dung dịch chuẩn pH 4.01 (500ml) 549,000

- Dung dịch chuẩn pH 9.18 (500ml) 549,000

- Dung dịch bảo quản điện cực KCL 3.33M (250ml) 549,000
Điện cực & bột chuẩn ORP:
- Điện cực kim loại đo ORP model 9300-10D 4,977,000
- Bột chuẩn ORP (258mV) 250 mL x 10 gói 4,495,000

- Bột chuẩn ORP (89mV) 250 mL x 10 gói 4,495,000

Điện cực & dung dịch chuẩn độ dẫn:
- Điện cực thủy tinh đo độ dẫn model 3552-10D 7,962,000

- Điện cực nhựa đo độ dẫn model 9382-10D 4,480,000
- Dung dịch chuẩn độ dẫn 84 uS/cm (500 mL) 549,000
- Dung dịch chuẩn độ dẫn 12.88 mS/cm (500 mL) 549,000
- Dung dịch chuẩn độ dẫn 1413 uS/cm (500 mL) 549,000

- Dung dịch chuẩn độ dẫn 111.8 mS/cm (500 mL) 549,000

- Tự động chuyển đổi nhiệt độ (25oC): Có
Sản phẩm bán chạy
Máy thổi lá Yamafuji EB955
4.350.000₫5.000.000₫
Gọi ngay