Máy Đo EC/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn Chống Thấm Nước Cho Nước Siêu Tinh Khiết HI98197
Máy đo HI98197 được cung cấp một đầu dò dẫn 4 vòng HI763123 chuyên dụng cho phép đo độ phân giải 0.001 µs/cm và có vít để gắn cảm biến dòng chảy thép không gỉ AISI 316 HI605453. HI763123 có cảm biến nhiệt độ tích hợp và hệ số điều chỉnh nhiệt độ cho phép đo chính xác trong nhiều thang đo đầy đủ chỉ với 1 cảm biến. Công nghệ 4 vòng giúp loại bỏ hiệu ứng phân cực phổ biến với phiên bản 2 cực chuẩn. Đầu dò độ dẫn HI763123 kết nối với máy bằng cổng DIN độc đáo và nhanh chóng không thấm nước an toàn mà so với kết nối ren mà rất dễ dàng để tháo lắp.
Máy Đo EC/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn Chống Thấm Nước Cho Nước Siêu Tinh Khiết HI98197Thông số kỹ thuật:
1. Đo EC
EC Độ phân giải: 0.001 μS/cm; 0.01 μS/cm; 0.1 μS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm
EC Hiệu chuẩn: tự động đến 5 điểm với bảy chuẩn có sẵn (0.00 μS/cm, 84.0 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm)
EC Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.01 μS/cm hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)
Thang đo EC: 0.000 to 9.999 μS/cm; 10.00 to 99.99 μS/cm; 100.0 to 999.9 μS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm (độ dẫn thực tế; bù nhiệt đến 400 mS/cm)
2. Đo TDS
Thang đo TDS: 0.00 to 99.99 ppm; 100.0 to 999.9 ppm; 1.000 to 9.999 ppt (g/L); 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 100.0 to 400.0 ppt (g/L)
Độ phân giải TDS: 0.01 ppm; 0.1 ppm; 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L)
Độ chính xác TDS: ±1% kết quả đo (±0.05 mg/L (ppm) hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)
Hiệu chuẩn TDS: Dựa trên hiệu chuẩn độ dẫn
3. Đo trở kháng
Thang đo Trở kháng: 1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm
Hiệu chuẩn trở kháng: Dựa trên hiệu chuẩn độ dẫn
Độ phân giải Trở kháng: 0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*
Độ chính xác Trở kháng: ±1% kết quả đo (±10 Ω hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)
4. Đo độ mặn
Thang đo Độ mặn: % NaCl : 0.0 to 400.0%; độ mặn thực hành: 0.00 to 42.00 (PSU); tỷ lệ nước biển tự nhiên - UNESCO 1966: 0.00 to 80.00 (ppt)
Hiệu chuẩn Độ mặn: Tối đa một điểm theo % (dung dịch chuẩn HI7037); sử dụng chuẩn độ dẫn cho tất cả các thang đo khác
Độ phân giải Độ mặn: 0.1%; 0.01
Độ chính xác Độ mặn: ±1% kết quả đo
5. Đo nhiệt độ
Thang đo Nhiệt độ: -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)
Hiệu chuẩn Nhiệt độ: 1 hoặc 2 điểm
Độ phân giải Nhiệt độ: 0.1°C (0.1°F)
Độ chính xác Nhiệt độ: ±0.2°C; ±0.4°F (bao gồm sai số đầu dò)
Bù nhiệt độ: không, tuyến tính (-20 to 120 °C; -4 to 248°F), Phi tuyến tính - ISO/DIN 7888 (-0 to 36 °C; 32 to 96.8°F)
Nhiệt độ tham khảo: 15°C, 20°C and 25°C
Chế độ đo: autothang đo, autoend, lock và cố định
Hệ số nhiệt độ: 0.00 to 10.00 %/°C
Hệ số TDS: 0.40 to 1.00
Điện cực: HI763123 đầu dò độ dẫn/TDS platin 4 vòng với cảm biến nhiệt bên trong và cáp 1 m (bao gồm)
Kết nối PC: Qua cổng USB với phần mềm HI 92000 và cáp nối
Ghi theo yêu cầu: 400 mẫu; thời gian ghi: 5, 10, 30 giây, 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180 phút (tối đa 1000 mẫu)
Cấu hình: Lên đến 10
Tự động tắt: Tùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt
Pin: (4) x 1.5V / khoảng 100 giờ sử dụng liên tục (không có đèn nền), 25 giờ với đèn nền
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)
Khối lượng: 400 g (14.2 oz.)
Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm (7.3 x 3.6 x 1.4”)
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm
Sản phẩm bao gồm: HI98197 cung cấp với đầu dò độ dẫn HI763123, cảm biến dòng chảy thép không gỉ HI605453, dung dịch hiệu chuẩn HI7031M 1413 µS/cm (230 ml), dung dịch hiệu chuẩn 84 µS/cm HI7033M (230 ml), cốc nhựa 100 ml (2), cáp micro USB HI920015, phần mềm máy tính HI92000, pin 1.5V AA (4), hướng dẫn nhanh, hướng dẫn sử dụng, chứng nhận chất lượng và vali đựng máy.
Đôi nét về điện máy Hải Minh
Điện máy Hải Minh là một siêu thị điện máy chính hãng chuyên cũng cấp Sỉ & Lẻ các loại máy đo pH chính hãng với nhiều thương hiệu nổi tiếng khác nhau.
Máy đo pH với nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, sản phẩm đa dạng với các chủng loại phong phú, từng sản phẩm thiết bị được mô tả tính năng, ứng dụng cụ thể, chi tiết... giúp cho khách hàng dễ dàng tìm thấy máy đo pH phù hợp với nhu cầu, phù hợp với chi phí của mình .
Trên đây là một số thông tin về máy đo độ pH để biết thêm thông tin chi tiết bạn có thể liên hệ để được tư vấn và hỗ trợ: (08) 3510.2786 - (04) 3221.6365