Máy đo độ ph

Máy đo DO/BOD HI98193

Mã sản phẩm: HI98193
Thương hiệu: HANNA – USA
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực
Tình trạng: Còn hàng

- Thang đo DO: 0.00 to 50.00 ppm (mg/L); 0.0 to 600.0% độ bão hòa
 
- Độ chính xác DO: ±1.5% giá trị ±1 chữ số

- Độ phân giải DO: 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa
Giá: Liên hệ
SHOWROOM
 Trụ sở HCM:33/4 Bùi Đình Túy, Quận Bình Thạnh
 Chi Nhánh Hà Nội:495/1 Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân
 Email:Sieuthihaiminh@gmail.com
 CSKH Phía Nam:0898 121 139
 CSKH Phía Bắc: 0868 50 2002 
 Đánh giá dịch vụ:0965 415 898
Máy đo DO/BOD HI98193
HI98193 là một dòng máy đo oxy hòa tan (DO) dạng cầm tay bền chắc, chống thấm nước sản phẩm tuân thủ theo tiêu chuẩn IP67 và có thể đo DO, BOD, áp suất khí quyển và nhiệt độ. HI98193 cung cấp đầy đủ những phụ kiện để đo DO trong một vali chắc chắn.
Đối với các phép đo DO, HI98193 cung cấp kèm đầu dò oxy hòa tan polarographic HI764073. Đầu dò sử dụng nắp màng PTFE để có thể thay thế. Đầu dò kết nối với máy thông qua cổng kết nối DIN chống thấm nước nhanh chóng, độc đáo, an toàn.
Máy đo DO HI98193 đã mở rộng thang đo tới 50 ppm và độ bão hòa 600%. Khi độ oxy hòa tan, độ bù áp suất, nhiệt độ và độ mặn là khá cần thiết cho một kết quả đo chính xác.
Bù áp suất có thể thực hiện tự động trong máy hay nhập bằng tay. Hiệu chuẩn của khí áp kế thực hiện với một điểm bằng cách nhập giá trị một khí áp kế tham khảo. Đơn vị áp suất lựa chọn bao gồm mmHg, inHg, atm, kPa, psi, và mbar.
Đầu dò DO HI764073 được tích hợp bộ cảm biến nhiệt độ để bù nhiệt tự động. Cảm biến nhiệt độ được hiệu chuẩn một hay hai điểm. Nhập bằng tay giá trị độ mặn để bù độ mặn cho kết quả đo oxy hòa tan trong nước mặn.
Những tính năng khác: phương pháp và tính toán để đo nhu cầu oxy sinh học (BOD), OUR và SOUR.
Chức năng ghi của HI98193 cho phép lưu trữ lên tới 400 giá trị. Các dữ liệu này sau đó có thể chuyển giao cho máy tính bằng cáp USB HI920015 và phần mềm HI92000.
Chức năng hỗ trợ ở bất kỳ thời điểm nào chỉ bằng một nút nhấn riêng biệt và xem nội dung cụ thể trên màn hình.

Dữ liệu GLP truy cập bằng một phím chuyên dụng cố định, bao gồm ngày, áp lực, thời gian, giá trị hiệu chuẩn, nhiệt độ và độ mặn của giá trị hiệu chuẩn mới nhất.
Màn hình LCD đồ họa tương phản cao dễ dàng đọc ngoài trời hay khu vực ánh sáng thấp có hỗ trợ đèn nền. Sự kết hợp của những phím chuyên dụng và bàn phím ảo cho phép lựa chọn ngôn ngữ dễ dàng.
Vali đựng máy nhỏ gọn, bền dùng để giữ vật dụng cần thiết cho khi đo, gồm máy và điện cực, dung dịch đệm, cốc nhựa, dung dịch vệ sinh và dung dịch bảo quản.
Máy đo DO/BOD HI98193
Máy đo DO/BOD HI98193
Thông số kỹ thuật:
- Thang đo DO: 0.00 to 50.00 ppm (mg/L); 0.0 to 600.0% độ bão hòa
- Độ chính xác DO: ±1.5% giá trị ±1 chữ số

- Độ phân giải DO: 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa
- Hiệu chuẩn DO: tự động 1 hoặc 2 điểm tại 100% (8.26 mg/L) và 0% độ bão hòa (0 mg/L).
- Độ phân giải áp suất không khí: 1 mmHg

- Độ chính xác áp suất không khí: ± 3 mmHg trong ±15% từ điểm chuẩn

- Thang đo áp suất không khí: 450 to 850 mmHg
- Hiệu chuẩn áp suất không khí: 1 điểm tại bất kì thang nào
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.2°C; ±0.4°F (bao gồm sai số đầu dò)
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C (0.1°F)
- Thang đo nhiệt độ: -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)

- Hiệu chuẩn nhiệt độ: 1 hoặc 2 điểm tại bất kì thang nào
- Bù nhiệt: tự động từ 0 to 50°C (32 to 122°F)
- Bù độ mặn: tự động từ 0 đến 70 g/L
- Bù áp suất khí quyển tự động từ 450 đến 850 mmHg
- Chế độ đo: DO trực tiếp; BOD; OUR; SOUR

- Đầu dò: polarographic HI764073 với nắp bảo vệ, tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng kết nối DIN, cáp 4m (13’) (đi kèm)
- Kết nối PC: cổng USB và phần mềm HI 92000
- Ghi dữ liệu: đến 400 mẫu

- Tự động tắt: Tùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt

- Pin: (4) pin 1.5V AA/ khoảng 200 giờ sử dụng liên tục không đèn nền (50 giờ có đèn nền)
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)
- Khối lượng: 400 g (14.2 oz.)
- Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm (7.3 x 3.6 x 1.4”)

- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực
- Sản phẩm bao gồm: HI98193 được cung cấp kèm đầu dò DO HI764073, dung dịch điện phân HI7041S (30 mL), nắp màng PTFE (2), dung dịch oxy zero HI7040, phần mềm PC HI92000, cáp micro USB HI920015, pin AA 1.5V (4), cốc nhựa 100 mL (2), hướng dẫn nhanh, hướng dẫn sử dụng, chứng nhận chất lượng sản phẩm và vali đựng máy HI760193
2. Video giới thiệu và hướng dẫn sử dụng máy đo HI98193



Giới thiệu và hướng dẫn sử dụng máy đo HI98193

Sản phẩm bán chạy
Máy thổi lá Yamafuji EB955
4.350.000₫5.000.000₫
Gọi ngay