Model | BS8 - Lưỡi cày |
Kiểu | Cầm tay |
Khối lượng kết cấu gầm máy | |
Khối lượng kết cấu phay đất | 230 Kg |
Khoảng sáng gầm máy | 230 mm |
Số tiến ( Vận tốc) | 3.67 – 5.42 – 11.94 Km/h |
Số lùi | 2.57 Km/h |
Động cơ Diezen | R180 |
Công suất tối đa | 8 Hp |
Số vòng quay: | 2600 V/P |
Truyền động đai | B54 |
Ly hợp ma sát khô | 1 lá |
Hộp số | 3 + 1 |
Cơ cấu lái: | Ly hợp vấu |
Truyền động phay | Xích con lăn |
Cỡ lốp | 6.00 -12 inch |
Áp suất hơi | 1.40 – 2.00 kg/cm2 |
Năng suất trung bình | Cày 0.06 – Bừa 0.08 Ha/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 13.5 lít/ha |
Kích thước bao bì (Dài x Rộng x Cao) | 1980 x 780 x 1260 mm |
Khối lượng khô | 70 Kg |
Bảo hành | 6 tháng |